Có 2 kết quả:
气象学者 qì xiàng xué zhě ㄑㄧˋ ㄒㄧㄤˋ ㄒㄩㄝˊ ㄓㄜˇ • 氣象學者 qì xiàng xué zhě ㄑㄧˋ ㄒㄧㄤˋ ㄒㄩㄝˊ ㄓㄜˇ
qì xiàng xué zhě ㄑㄧˋ ㄒㄧㄤˋ ㄒㄩㄝˊ ㄓㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a meteorologist
Bình luận 0
qì xiàng xué zhě ㄑㄧˋ ㄒㄧㄤˋ ㄒㄩㄝˊ ㄓㄜˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a meteorologist
Bình luận 0